Có 2 kết quả:

排华 pái huá ㄆㄞˊ ㄏㄨㄚˊ排華 pái huá ㄆㄞˊ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-Chinese (policies, actions, sentiments etc)
(2) Sinophobia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-Chinese (policies, actions, sentiments etc)
(2) Sinophobia

Bình luận 0